Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
軍艦 ぐんかん
tàu chiến
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
海軍中将 かいぐんちゅうじょう
phó đô đốc