Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中華民国空軍軍歌
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍歌 ぐんか
bài hát chiến tranh
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
空軍 くうぐん
không quân
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia