Các từ liên quan tới 中華職業棒球大聯盟個人タイトル獲得者一覧
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
個人事業者 こじんじぎょうしゃ
chủ sở hữu duy nhất
聯盟 れんめい
liên hiệp,liên đoàn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
個人輸出業者 こじんゆしゅつぎょうしゃ
hãng xuất khẩu độc quyền.
一個人 いちこじん いっこじん
một cá nhân
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).