職業人
しょくぎょうじん「CHỨC NGHIỆP NHÂN」
☆ Danh từ
Người chuyên nghiệp

職業人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業人
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業婦人 しょくぎょうふじん
người phụ nữ ham sự nghiệp
職業軍人 しょくぎょうぐんじん
người chọn binh nghiệp làm nghề
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
職人 しょくにん
người lao động
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
職業的 しょくぎょうてき
(thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
職業病 しょくぎょうびょう
Bệnh nghề nghiệp.