Các từ liên quan tới 中西章一の二人三脚
二人三脚 ににんさんきゃく
trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
三脚/一脚用クイックシュー さんきゃく/いっきゃくようクイックシュー
Giá đỡ ba chân/đỡ một chân với khóa nhanh
三脚/一脚用ケース さんきゃく/いっきゃくようケース
Hộp đựng chân máy ba chân/ một chân
三脚/一脚付属品 さんきゃく/いっきゃくふぞくひん
Ba chân/phụ kiện một chân.
三脚 さんきゃく
giá đỡ 3 chân để hỗ trợ máy ảnh, kính viễn vọng, khung vẽ
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân