Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途半端 ちゅうとはんぱ
nửa chừng; dở chừng
途端 とたん
ngay khi; vừa lúc
半途 はんと
nửa đường; chưa hoàn thành
途中ご無事で とちゅうごぶじで
bình an vô sự.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
む。。。 無。。。
vô.
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường