Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途端に とたんに
đúng như; trong hành động (của)
中途半端 ちゅうとはんぱ
nửa chừng; dở chừng
途 と
cách
中途半端で無い ちゅうとはんぱでない
whole, complete
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
途子 ずし
con hẻm, con hẻm
世途 せいと よと
thế giới; đường (dẫn) (của) cuộc sống
途絶 とぜつ
phá hủy