Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途採用 ちゅうとさいよう
tuyển dụng những người đã có kinh nghiệm
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ
援助資金 えんじょしきん
tiền viện trợ.
金融支援 きんゆうしえん
hỗ trợ tài chính
助成金 じょせいきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
支援費用 しえんひよう
chi phí ủng hộ.
援助 えんじょ
chi viện
支援 しえん