金融支援
きんゆうしえん「KIM DUNG CHI VIÊN」
☆ Danh từ
Hỗ trợ tài chính

金融支援 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融支援
住宅金融支援機構 じゅうたくきんゆうしえんきこう
Cơ quan hỗ trợ tài chính nhà ở Nhật Bản
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
支援 しえん
chi viện
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ
ソフトウェア支援 ソフトウェアしえん
hỗ trợ phần mềm