Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途退学 ちゅうとたいがく
sự bỏ học giữa chừng
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
衰退一途 すいたいいっと
suy giảm liên tục, sự suy giảm động lượng và tiến thẳng đến sự hủy diệt
中退 ちゅうたい
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中の とちゅうの
dở dang.
途中で とちゅうで
nửa chừng.