Các từ liên quan tới 中道寺 (杉並区)
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
寺中 じちゅう
bên trong ngôi chùa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
並木道 なみきみち なみきじ
con đường có 2 hàng cây chạy dọc 2 bên, con đường rợp bóng cây
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.