Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中邑真輔
真中 まんなか
chính giữa.
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
真夜中 まよなか
nửa đêm; giữa đêm
真ん中 まんなか まなか
sự ở giữa; sự trung tâm; sự nửa đường
真只中 まっただなか
ngay trong ở giữa (của); ngay trên đỉnh cao (của)