Các từ liên quan tới 中郡六カ町村組合立育英学校
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc