Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中部ジャワ州
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (ngôn ngữ lập trình)
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワマングース ジャワ・マングース
cầy lỏn
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
中州 なかす
bãi cát ở suối
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu