Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中部短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè