Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中部航空施設隊
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
中間施設 ちゅうかんしせつ
cơ sở trung gian
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.