Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
貝中毒 かいちゅうどく
ngộ độc động vật có vỏ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu