Các từ liên quan tới 中野サンモール商店街
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
街商 がいしょう
người bán hàng rong
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
名店街 めいてんがい
đường phố có những cửa hiệu nổi tiếng, khu bán hàng tập trung những cửa hiệu nổi tiếng (nằm trong trung tâm thương mại...)
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm