Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中店
ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
全店中 ぜんてんちゅう
khắp cả (suốt) kho
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
「TRUNG ĐIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích