Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野郎 やろう
kẻ bất lương.
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.