Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正覚坊 しょうがくぼう
đồi mồi dứa (tên một loài rùa)
中坊 ちゅうぼう
Trẻ trâu
正覚 しょうがく
giác ngộ trong phật giáo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
視覚野 しかくや
vùng thị giác
感覚野 かんかくや
vùng cảm giác
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ