Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視覚野
しかくや
vùng thị giác
視覚 しかく
thị giác.
視野 しや
tầm hiểu biết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
視覚的 しかくてき
bằng mắt
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
視覚化 しかくか
sự làm cho mắt trông thấy được, sự hình dung, sự mường tượng
「THỊ GIÁC DÃ」
Đăng nhập để xem giải thích