Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中野英明
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
英明な えいめいな
tinh anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.