高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng
2. tên một dòng họ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi