Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣屋 じんや
sự cắm trại, trại giam
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
陣中 じんちゅう
ở mặt trận; trên chiến trường
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.