Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野良 のら
nông thôn, thôn dã
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野良犬 のらいぬ
chó lạc.
野良猫 のらねこ
mèo lạc.
野良着 のらぎ
quần áo để làm việc nhà nông.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ