Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判決 はんけつ
định án
判決文 はんけつぶん
bản án.
判決書 はんけつしょ
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
中判 ちゅうばん
kích thước trung bình
中間決算発表 ちゅうかんけっさんはっぴょう
thông cáo lợi tức giữa nhiệm kỳ
実刑判決 じっけいはんけつ
phán quyết thi hành án
判決する はんけつする
kết tội