中判
ちゅうばん「TRUNG PHÁN」
☆ Danh từ
Kích thước trung bình

中判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中判
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều