Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
中間貯蔵 ちゅうかんちょぞう
lưu trữ tạm thời
中間施設 ちゅうかんしせつ
cơ sở trung gian
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
貯蔵 ちょぞう
dự trữ
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
貯蔵品 ちょぞうひん
hàng lưu kho.
貯蔵所 ちょぞうしょ
một chỗ kho