Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中関村駅
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.