Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中関白家
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関白 かんぱく
chức Quan bạch (người cố vấn chính cho Thiên Hoàng)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
遠恋中 遠恋中
Yêu xa