関白
かんぱく「QUAN BẠCH」
☆ Danh từ
Chức Quan bạch (người cố vấn chính cho Thiên Hoàng)

関白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関白
亭主関白 ていしゅかんぱく
Trong gia đình người chồng có thái độ đối xử gia trưởng với người vợ
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt