中韓
ちゅうかん「TRUNG HÀN」
☆ Danh từ
Trung Quốc và Hàn Quốc

中韓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中韓
日中韓 にっちゅうかん
Nhật - Trung - Hàn.
日中韓越 にっちゅうかんえつ
Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam.
日中韓統合 にっちゅうかんとうごう にちちゅうかんとうごう
CJK (tiếng hoa, tiếng nhật, tiếng hàn) hội các nước có ngôn ngữ đặc thù
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
嫌中憎韓 かんちゅうぞうかん
Dislike China, Hate Korea, publishing genre of anti-Chinese and Korean books and magazines
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa