Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
串 くし
cái xiên
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
目串 めぐし
suspicions, guess
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)