Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
串 くし
cái xiên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
孫 まご
cháu
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
竹串 たけぐし
cái xiên tre (để nướng cá...)