Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸一ヶ月 まるいっかげつ まるいちかげつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
丸一晩 まるいちばん
cả đêm