Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一晩 ひとばん
một đêm; cả đêm; trọn đêm
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
一晩中 ひとばんじゅう
cả đêm
一昨晩 いっさくばん いちさくばん
tối hôm kia
一日一晩中 いちにちひとばんじゅう
cả ngày cả đêm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
丸一日 まるいちにち
toàn bộ ngày; tất cả ngày