Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸と太った
まるまるとふとった
tròn trịa
丸太 まるた
đốn khúc
丸々と太った まるまるとふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
丸丸と まるまると
đoàn
丸々太った まるまるふとった
丸太材 まるたざい
xung quanh đốn gỗ
丸太船 まるたぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸太ん棒 まるたんぼう
Đăng nhập để xem giải thích