Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸太 まるた
đốn khúc
丸太材 まるたざい
xung quanh đốn gỗ
丸木船 まるきせん
dugout bơi xuồng
丸子船 まるこぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
丸太ん棒 まるたんぼう
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.