丸仏手柑
マルブシュカン まるぶしゅかん「HOÀN PHẬT THỦ CAM」
☆ Danh từ
Citron (Citrus medica)

丸仏手柑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸仏手柑
仏手柑 ぶっしゅかん ぶしゅかん ブッシュカン ブシュカン
quả Phật thủ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.