丸八
まるはち マルハチ「HOÀN BÁT」
☆ Danh từ
Cyathea mertensiana (species of tree fern)

丸八 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸八
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
八方丸く収まる はっぽうまるくおさまる
tới sự tìm kiếm một giải pháp (sau đấu tranh)
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
八 はち や
tám
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)