Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸十製パン
丸十 まるじゅう
chéo qua trong một vòng tròn
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.