製パン職人
せいぱんしょくにん
Thợ làm bánh.

製パン職人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製パン職人
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất
職人 しょくにん
người lao động
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.