製パン用品
せいぱんようひん
☆ Noun phrase, compound noun, compound noun
Vật liệu làm bánh
製パン用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製パン用品
製図用品 せいずようひん
vật dụng vẽ kỹ thuật
製図用品 せいずようひん
vật dụng vẽ kỹ thuật
製菓用品 せいかようひん
vật liệu làm bánh
縫製用品 ほうせいようひん
vật liệu may vá
製パン用 めん棒 せいぱんよう めんぼう せいぱんよう めんぼう
cây lăn làm bánh
コンクリート製品用クランプ コンクリートせいひんようクランプ
kẹp sản phẩm bê tông
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.