Các từ liên quan tới 丸善工業 (香川県)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
善業 ぜんごう ぜんぎょう
tốt chứng nhượng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.