香川県
かがわけん「HƯƠNG XUYÊN HUYỆN」
☆ Danh từ
Một quận trên đảo Shikoku
香川県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香川県
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
香香 こうこう
dầm giấm những rau