Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸尾カルシウム
丸尾雨傘 まるおあまがさ マルオアマガサ
rắn cạp nong
カルシウム管 カルシウムかん
ống làm khô (ống chứa chất hút ẩm)
calcium (Ca)
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
リン酸カルシウム リンさんカルシウム りんさんカルシウム
calcium phosphate (Ca3(PO4)2)
シュウ酸カルシウム シュウさんカルシウム しゅうさんカルシウム
calcium oxalate
クエン酸カルシウム クエンさんカルシウム
canxi citrat (muối canxi của axit xitric, công thức: ca3(c6h5o7)2)
ドベシル酸カルシウム ドベシルさんカルシウム
canxi dobesilate (thuốc bảo vệ mạch, muối canxi của axit dobesilic)