Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
丸一晩 まるいちばん
cả đêm
丸一日 まるいちにち
toàn bộ ngày; tất cả ngày