Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山剛毅
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn