Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毅然
きぜん
kiên định
毅然として きぜんとして
với quyết định
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy
「NGHỊ NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích